Characters remaining: 500/500
Translation

se désaffectionner

Academic
Friendly

Từ "se désaffectionner" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "mất lòng tin yêu" hoặc "trở nên chán ghét" ai đó hoặc một điều đó. Khi bạn "se désaffectionner" với ai đó, bạn không còn cảm thấy sự yêu mến hoặc sự quan tâm như trước nữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc: Từ này được cấu tạo từ "désaffection" (sự thiếu tình cảm, sự lạnh nhạt) tiền tố "se" để chỉ hành động tự thân. Do đó, "se désaffectionner" mang nghĩatự mình mất đi tình cảm, sự yêu mến.

  2. Sử dụng:

    • Cách dùng cơ bản:
    • Cách dùng nâng cao:
  3. Biến thể:

    • Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:
  4. Từ gần giống:

    • "Désaffection" (sự thiếu tình cảm)
    • "Se désintéresser" (trở nên không quan tâm)
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Se détacher" (tách rời, xa cách) – có thể mang nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, "se détacher" có thể chỉ đơn thuầnxa cách không nhất thiếtmất đi tình yêu.
    • "Se désillusionner" (trở nên thất vọng) – có thể cảm thấy chán ghét những kỳ vọng không được đáp ứng.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Perdre l'affection" (mất tình cảm) – có thể sử dụng để diễn tả cảm xúc tương tự như "se désaffectionner".
Ví dụ sử dụng trong câu:
  • "Après plusieurs déceptions, il s'est désaffectionné de son équipe." (Sau nhiều thất vọng, anh ấy đã mất đi lòng yêu mến với đội của mình.)
  • "Elle a commencé à se désaffectionner de son travail à cause des conditions khó khăn." ( ấy đã bắt đầu chán ghét công việc của mình những điều kiện khó khăn.)
tự động từ
  1. (từ , nghĩa ) mất lòng tin yêu, chán ghét
    • Se désaffectionner de quelqu'un
      mất tin yêu ai

Antonyms

Comments and discussion on the word "se désaffectionner"